Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghìn nghịt
[nghìn nghịt]
|
xem nghịt (láy).
thickly, densely
it's simply crammed
Từ điển Việt - Việt
nghìn nghịt
|
tính từ
rất đông
hội trường nghìn nghịt người
rất đen
khói bốc nghìn nghịt